Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 志願兵
志願兵一人
しがんへいいちにん
は
徴募兵
ちょうぼへい
の
二人前
ににんまえ
Một người tình nguyện bằng hai người bị ép buộc
陸軍
りくぐん
に
志願兵
しがんへい
として
入隊
にゅうたい
を
許可
きょか
される
Được cho phép gia nhập với tư cách là tình nguyện viên trong quân đội .