志願兵
しがんへい「CHÍ NGUYỆN BINH」
☆ Danh từ
Lính tình nguyện
志願兵一人
は
徴募兵
の
二人前
Một người tình nguyện bằng hai người bị ép buộc
陸軍
に
志願兵
として
入隊
を
許可
される
Được cho phép gia nhập với tư cách là tình nguyện viên trong quân đội .

志願兵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 志願兵
志願 しがん
nguyện vọng; khát vọng
志願者 しがんしゃ
thí sinh (thí sanh).
志願書 しがんしょ
ứng dụng (mẫu (dạng))
志願する しがんする
tình nguyện.
入学志願者 にゅうがくしがんしゃ
Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
願 がん ねがい
sự cầu nguyện; lời cầu nguyện, điều cầu nguyện