Kết quả tra cứu mẫu câu của 忘れがち
彼
は
約束
を
忘
れがちである。
Anh ấy có khả năng quên lời hứa của mình.
自分
の
欠点
は
忘
れがちなものである。
Một người có khả năng quên đi lỗi lầm của chính mình.
彼
は
電車
に
傘
を
忘
れがちだ。
Anh ấy thích để ô của mình trên tàu.
年寄
りはものを
忘
れがちである。
Những người đàn ông già có khả năng quên.