Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れがち
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
がち
Thường/Hay
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu