Kết quả tra cứu mẫu câu của 応え
何
の
手応
えもない
Không có thử thách nào liên quan đến
何
の
手応
えもないと、
最後
にはいつも
イライラ
してくる。
Không có cảm giác nào ở tay nhưng cuối cùng cũng có cảm giác buồn buồn
彼
は
期待
に
応
えなかった。
Anh ấy không thể sống như mong đợi.
ご
要望
にお
応
えし
兼
ねます。
Tôi không thể đưa ra yêu cầu của bạn.