Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見応え みごたえ
đáng giá thấy (xem); đầy ấn tượng
手応え てごたえ
cảm giác ở tay
応える こたえる
đáp ứng; phản ứng
歯応え はごたえ
Cảm giác khi cắn cái gì đó thấy khó khăn
聞き応え ききごたえ ききこたえ
sự đáng nghe
噛み応え かみごたえ
kết cấu nhai
読み応え よみごたえ
đáng giá đọc
食べ応え たべごたえ
(cảm giác) no bụng, chắc bụng, ngang bụng