Kết quả tra cứu mẫu câu của 応じる
私
は
申
し
込
みに
応
じる
気
になっている。
Tôi nghiêng về việc chấp nhận lời đề nghị.
あなたの
要求
に
応
じることはできない。
Tôi không thể trả lời yêu cầu của bạn thuận tiện.
私
は
彼
の
要望
に
応
じるわけにはいかない。
Tôi không thể đáp ứng yêu cầu của anh ấy.
私
は
彼
の
要望
に
応
じるわけにはいかない。
Tôi không thể thực hiện theo yêu cầu của anh ấy.