Kết quả tra cứu mẫu câu của 応対
私
の
応対
をしてくれる
店員
がいなかった。
Không có nhân viên nào đợi tôi.
私
に
応対
してくれる
店員
が
見当
たらなかった。
Tôi không thể tìm thấy một nhân viên nào để đợi tôi.
その
客
の
応対
は
私
がします。
Tôi sẽ tham dự với khách hàng.
誰
も
玄関
へ
応対
に
出
なかった。
Không ai trả lời cửa.