応対
おうたい「ỨNG ĐỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiếp đãi; sự ứng đối
今日
は
一日中電話
の
応対
に
忙
しかった。
Cả ngày hôm nay tôi bận với việc trả lời điện thoại. .

Bảng chia động từ của 応対
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応対する/おうたいする |
Quá khứ (た) | 応対した |
Phủ định (未然) | 応対しない |
Lịch sự (丁寧) | 応対します |
te (て) | 応対して |
Khả năng (可能) | 応対できる |
Thụ động (受身) | 応対される |
Sai khiến (使役) | 応対させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応対すられる |
Điều kiện (条件) | 応対すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応対しろ |
Ý chí (意向) | 応対しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応対するな |