Kết quả tra cứu mẫu câu của 応援する
〜を
応援
するために
群
がる
Tập hợp lại để cổ vũ cho~
(
人
)の
仕事
を
応援
する
Ủng hộ công việc của ai đó
観衆
は
ルチアーノ
を
応援
するかもしれないが、
チャンピオン
に
勝
つ
技術
がある。
Đám đông có thể đứng về phía Luciano, nhưng nhà vô địch có kỹ năng đểchiến thắng và đó là điều quan trọng.
何事
が
起
ころうとも、
君
を
応援
するよ。
Tôi sẽ sát cánh bên bạn cho dù có chuyện gì xảy ra.