応援する
おうえん おうえんする「ỨNG VIÊN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
(
人
)の
仕事
を
応援
する
Ủng hộ công việc của ai đó
勝
て!いつも
応援
しているぞ
Hãy chiến thắng đi! Chúng tôi luôn bên bạn (ủng hộ bạn)
いつも(
人
)を
応援
している
Luôn ủng hộ, giúp đỡ ai đó

Bảng chia động từ của 応援する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応援する/おうえんする |
Quá khứ (た) | 応援した |
Phủ định (未然) | 応援しない |
Lịch sự (丁寧) | 応援します |
te (て) | 応援して |
Khả năng (可能) | 応援できる |
Thụ động (受身) | 応援される |
Sai khiến (使役) | 応援させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応援すられる |
Điều kiện (条件) | 応援すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応援しろ |
Ý chí (意向) | 応援しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応援するな |
応援する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応援する
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応援勤務 おうえんきんむ
Trợ giúp công việc => thực chất là thay thế cho từ đi Help trong công việc tại Nhật