Kết quả tra cứu mẫu câu của 応用
〜の
応用
が
最
も
有望
である
Áp dụng cái đó sẽ mang lại hiệu quả rất cao
彼
は
応用科学
の
分野
で
研究
をしている。
Anh ấy đang nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học ứng dụng.
レーザー応用
Ứng dụng tia lase
〜の
技術
の
応用
Áp dụng kỹ thuật ~