Kết quả tra cứu mẫu câu của 忠告する
忠告
する。そこには
行
くな。
Tôi cảnh báo bạn. Đừng đến đó.
真
の
友人
なら
君
に
忠告
するだろう。
Một người bạn thực sự sẽ khuyên bạn.
私
は
行
かないことを
忠告
する。
Tôi khuyên bạn không nên đi.
私
は
君
に
時間
を
守
るよう
忠告
する。
Tôi khuyên bạn nên đúng giờ.