Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠告 ちゅうこく
lời khuyên
忠告に従う ちゅうこくにしたがう
nghe theo lời khuyên
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
忠魂する ちゅうこんする
dạm mua.
告訴する こくそする
khiếu tố
報告する ほうこく ほうこくする
bẩm
密告する みっこくする
cáo giác
宣告する せんこく せんこくする
lên án