Kết quả tra cứu mẫu câu của 忠誠心
上役
が
部下
の
忠誠心
を
得
たいのなら、
部下
のために
全力
で
戦
うのだというところを
見
せなければ
駄目
だ
Cấp trên muốn cấp dưới trung thành thì phải thể hiện cho họ thấy mình đấu tranh hết sức vì họ.
この
国
に
対
する
私
の
忠誠心
は
決
して
揺
るがなかった。
Niềm tin của tôi vào đất nước này không bao giờ bị lung lay.
(
人
)が
栄誉
を
得
るに
至
った
忠誠心
Lòng trung thành mang lại cho ta danh vọng.