Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠誠 ちゅうせい
sự trung thành
誠忠 せいちゅう
lòng trung thành
誠心 せいしん
thành tâm
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
忠誠を誓う ちゅうせいをちかう
thề trung thành
熱心誠意 ねっしんせいい
nhiệt thành.
忠誠を尽くす ちゅうせいをつくす
trung thành
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành