Kết quả tra cứu mẫu câu của 快復
快復
させる
Làm cho khoẻ lại
早
く
快復
されますよう
願
っております
Tôi hi vọng anh sẽ sớm bình phục .
(
人
)の
快復
を
待
つ
Chờ đợi ai đó khỏi bệnh
彼
が
早
く
快復
することを
心
からお
祈
りしています
Tôi thật lòng cầu mong anh ấy sẽ mau khỏi bệnh