快復
かいふく「KHOÁI PHỤC」
☆ Danh từ
Sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh
(
人
)の
快復
を
待
つ
Chờ đợi ai đó khỏi bệnh
彼
が
早
く
快復
することを
心
からお
祈
りしています
Tôi thật lòng cầu mong anh ấy sẽ mau khỏi bệnh
病状
がだいぶ
快復
する
Bệnh tình đã đỡ nhiều

Từ đồng nghĩa của 快復
noun
快復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快復
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt
解快 かいけつ
Giải quyết
快絶 かいぜつ かいぜっ
tuyệt vời
快調 かいちょう
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp; tình trạng tốt; suôn sẻ