Kết quả tra cứu mẫu câu của 快方
彼
は
快方
に
向
かっている。
Anh ấy đang trở nên tốt hơn.
病気
も
快方
に
赴
く
Bệnh có tiến triển tốt
少
しずつ
快方
に
向
かう
Dần dần phục hồi từng bước một .
その
犬
は
快方
に
向
かいつつあるらしい。
Con chó dường như đang trở nên tốt hơn.