快方
かいほう「KHOÁI PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi
交通事故
にあった
後
、
私
のおじの
容態
は
快方
に
向
かっている
Kể sau vụ tai nạn giao thông, tình trạng sức khỏe bác của tôi đã dần dần hồi phục
この
手紙
がお
手元
に
届
く
頃
には
快方
に
向
かっておられればと
思
います
Tôi nghĩ là lá thư này sẽ đến tay ông vào lúc mà ông đang dần hồi phục
少
しずつ
快方
に
向
かう
Dần dần phục hồi từng bước một .

快方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快方
快方に赴く かいほうにおもむく
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
快方に向かう かいほうにむかう
để tiến bộ; để trở nên tốt hơn; để hồi phục
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh