Kết quả tra cứu mẫu câu của 快活
快活
な
口調
Phát âm dễ nghe (dễ chịu)
快活
で
協調性
のある
方歓迎
Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
快活
で
周囲
を
明
るくする
人
Người vui vẻ hoạt bát làm cho xung quanh cũng rạng rỡ theo
快活
な(
態度・動作・話
し
方
などが)
Thái độ vui vẻ, hành động hoạt bát, cách nói năng dễ chịu