快活
かいかつ「KHOÁI HOẠT」
☆ Tính từ đuôi な
Vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
彼女
は
病気
になる
前
はとても
快活
な
人
だった
Trước khi bị ốm, cô ấy là người rất vui tính
快活
な
口調
Phát âm dễ nghe (dễ chịu)
快活
な(
態度・動作・話
し
方
などが)
Thái độ vui vẻ, hành động hoạt bát, cách nói năng dễ chịu

Từ đồng nghĩa của 快活
adjective