Kết quả tra cứu mẫu câu của 快適さ
快適
さというのは、
多分
に
心理的
なものだと
思
う
Tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý
極上
の
快適
さを
高
く
評価
する
Đánh giá cao cảm giác sảng khoái tuyệt vời
ホテル
の
快適
さと
便利
さを
享受
する
Tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi ở khách sạn.
自分
の
部屋
の
快適
さ
Sự dễ chịu trong phòng của mình .