Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
快適 かいてき
sảng khoái; dễ chịu
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt