Kết quả tra cứu mẫu câu của 念入り
彼
は
念入
りに
書類
を
確
かめた。
Anh ấy đã xem kỹ các giấy tờ.
トム
は
念入
りに
ナイフ
から
指紋
を
拭
き
取
った。
Tom cẩn thận lau dấu tay trên con dao.
ジョン
は、
念入
りにその
事故
を
調査
した。
John đã điều tra vụ tai nạn một cách kỹ lưỡng.