念入り
ねんいり「NIỆM NHẬP」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ
Sự cẩn thận; sự chu đáo.

Từ đồng nghĩa của 念入り
adjective
念入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念入り
入念 にゅうねん
sự tỉ mỉ; sự kỹ càng
念入れ ねんいれ
chăm sóc; tỉ mẩn; sự ngay thẳng
入念に にゅうねんに
Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.