Kết quả tra cứu mẫu câu của 怒りを込めて
怒
りを
込
めて
核実験反対
の
署名
をした。
Tôi đã ký tên phản đối các vụ thử hạt nhân với tất cả niềm phẫn nộ.
怒
りを
込
めて
告発人
の
方
に
向
き
直
った。
Dồn nén tức giận phản bác lại lời buộc tội của đối phương