Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒りを込めて
いかりをこめて
giận dữ, điên tiết
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
怒鳴り込む どなりこむ
nổi giận quát tháo ầm ĩ; hầm hầm xông vào
怒りを買う いかりをかう
xúc phạm
怒りを遷す いかりをうつす
giận cá chém thớt
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
精神を込めてやる せいしんをこめてやる
dốc lòng.
怒り いかり おこり
căm
Đăng nhập để xem giải thích