怒りを込めて
いかりをこめて
☆ Cụm từ
Giận dữ, điên tiết

怒りを込めて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒りを込めて
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
怒鳴り込む どなりこむ
nổi giận quát tháo ầm ĩ; hầm hầm xông vào
怒りを遷す いかりをうつす
giận cá chém thớt
怒りを買う いかりをかう
xúc phạm
怒り いかり おこり
căm
心を込める こころをこめる
để làm hết lòng, để đặt trái tim của một người vào một cái gì đó
力を込める ちからをこめる
dốc hết sức lực
精神を込めてやる せいしんをこめてやる
dốc lòng.