Kết quả tra cứu mẫu câu của 思いつき
思
いつきの
発言
Nói ra khi ý nghĩ vừa chợt đến .
彼
の
思
いつきは
一文
にもなったことがない。
Ý tưởng của anh ấy không bao giờ kiếm được anh ấy dù chỉ một xu.
何
てよい
思
いつきなのでしょう。
Thật là một ý kiến hay!
それはたいした
思
いつきだと
私
は
思
っていた。
Tôi nghĩ đó sẽ là một ý tưởng tuyệt vời.