思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い立つ おもいたつ
quyết tâm; kiên quyết
思いつく おもいつく
Nảy ra ý tưởng; Chợt nghĩ ra
思い付き おもいつき
ý nghĩ chợt đến
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思しき おぼしき
được coi là, được cho là