Kết quả tra cứu mẫu câu của 思いもよらない
思
いもよらないことが
起
こらないかぎり、きっとうまくいくはずだ。
Cấm mọi thứ không lường trước được thì mọi thứ sẽ ổn thỏa.
最近思
いもよらない
事件
が
多
いね。
事実
は
小説
より
奇
なり、とはよく
言
ったもんだよ。
Bạn nghe về rất nhiều sự cố ngày nay mà khó có thể mơ thấy.Nó thực sự ủng hộ câu nói cũ rằng thực tế còn lạ hơn tiểu thuyết.
彼
に
会
う
事
などは
到底思
いもよらない。
Tôi không thể nghĩ rằng tôi sẽ gặp anh ấy.
私
は11
時
まで
寝
ているなんて
思
いもよらない。
Tôi không thể nhìn thấy mình nằm trên giường cho đến mười một giờ.