思いもよらない
おもいもよらない
☆ Adj-i
Không ngờ, không lường trước được
思
いもよらないことが
起
こらないかぎり、きっとうまくいくはずだ。
Cấm mọi thứ không lường trước được thì mọi thứ sẽ ổn thỏa.

思いもよらない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いもよらない
思いも寄らない おもいもよらない
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思ってもいない おもってもいない
không lường trước được, bất ngờ
思いもかけない おもいもかけない
bất ngờ, trái với kỳ vọng, không lường trước được
không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
ひもじい思い ひもじいおもい
trạng thái cảm thấy đói
思っても見ない おもってもみない
bất ngờ, không lường trước được, không thể tưởng tượng