Kết quả tra cứu mẫu câu của 思い出さないで
思
い
出
すだに
怒
りで
熱
くなる。
Chỉ nghĩ đến thôi cũng đã thấy nóng bừng lên vì giận.
思
い
出
すだにどきどきする。
Tôi rất phấn khích khi chỉ nhớ lại (nhớ lại) nó.
ありありと
思
い
出
す
Nhớ rõ ràng .
彼
の
名前
を
思
い
出
すことが
出来
なかった。
Tôi không thể nhớ tên anh ấy.