Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思い出さないで
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không