Kết quả tra cứu mẫu câu của 思い切り
思
い
切
り
身体
を
動
かして
汗
を
流
す
Ráng sức vận động, toát hết mồ hôi .
右
の
鼻
を
思
い
切
りかむ
Xì mạnh lỗ mũi phải
彼女
は
彼
を
思
い
切
りけとばした。
Cô đã cho anh ta một cú đá tốt.
彼女
は
僕
の
右足
を
思
い
切
り
蹴
りつけた。
Cô ấy đá mạnh vào chân phải của tôi.