思い切り
おもいきり おもいっきり「TƯ THIẾT」
☆ Trạng từ, danh từ
Dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
彼
はその
警官
の
顔
を
箒
で
思
い
切
りたたいた
Anh ta đã đánh mạnh vào mặt người cảnh sát bằng cái chổi
右
の
鼻
を
思
い
切
りかむ
Xì mạnh lỗ mũi phải
Ráng sức
思
い
切
り
身体
を
動
かして
汗
を
流
す
Ráng sức vận động, toát hết mồ hôi .

Từ đồng nghĩa của 思い切り
adverb
思い切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思い切り
思い切り努力 おもい きりど りょく
Nỗ lực hết mình
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い切る おもいきる
ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
思い切った おもいきった
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo
思い切って おもいきって
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
思ひ切る もひきる
Từ bỏ