Kết quả tra cứu 思い切り
Các từ liên quan tới 思い切り
思い切り
おもいきり おもいっきり
「TƯ THIẾT」
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh
彼
はその
警官
の
顔
を
箒
で
思
い
切
りたたいた
Anh ta đã đánh mạnh vào mặt người cảnh sát bằng cái chổi
右
の
鼻
を
思
い
切
りかむ
Xì mạnh lỗ mũi phải
◆ Ráng sức
思
い
切
り
身体
を
動
かして
汗
を
流
す
Ráng sức vận động, toát hết mồ hôi .

Đăng nhập để xem giải thích