Kết quả tra cứu mẫu câu của 思うまま
思
うままの
気持
ちや
感想
をお
伝
えします。
Tôi xin chia sẻ với các bạn vẹn nguyên tiếng lòng và cảm nhận của tôi.
思
うまま
自由
に
描
いた
絵
が
評価
された。
Bức tranh tôi vẽ tự do theo suy nghĩ của bản thân đã được đánh giá cao.
彼
の
思
うままにならないのが
言語
なのだ。
Thứ mà anh ấy không thể quản lý theo ý muốn là ngôn ngữ.
自分
の
思
うままに
振
る
舞
うな!
Đừng hành xử theo ý mình như thế!