思うまま
おもうまま「TƯ」
☆ Danh từ
Thoả thích, thoả ước muốn

思うまま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思うまま
思うがまま おもうがまま
to one's heart's content or satisfaction
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思う壺にはまる おもうつぼにはまる
to turn out just as one wished, to play into the hands (of)
思い止まる おもいとどまる
từ bỏ ý định, suy nghĩ lại và từ bỏ
思い止どまる おもいとまどまる
để cho lên trên (một kế hoạch hoặc ý tưởng hoặc ý tưởng); để ngừng từ (làm)
思う おもう
dự đoán; cho rằng
思う様 おもうさま
Cảm thấy hài lòng, cảm thấy đầy đủ