Kết quả tra cứu mẫu câu của 思うように
君
の
思
うようにしなさい。
Làm theo ý bạn.
計画
は
思
うように
完成
しない。
Kế hoạch chưa hoàn thành như đã nghĩ.
人生
は
思
うようにはいかないものだ。
Cuộc sống không phải lúc nào cũng diễn ra theo cách mà chúng ta mong muốn.
プロジェクトは思うようにうまく行かなかった。
Dự án đã không tiến triển tốt như đã nghĩ.