Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思うように
おもうように
như mong đợi
思うに おもうに
Thử nghĩ rằng..., có lẽ khi nghĩ là....,
妙に思う みょうにおもう
suy nghĩ kỳ lạ
朕思うに ちんおもうに
trẫm (tiếng xưng của nhà vua).
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
ように言う ようにいう
to tell (somebody) to (do something)
不安に思う ふあんにおもう
khắc khoải.
残念に思う ざんねんにおもう
đoái thương.
思う おもう
dự đoán; cho rằng
Đăng nhập để xem giải thích