Kết quả tra cứu mẫu câu của 思う存分
思
う
存分笑
う
Cười thả phanh
思
う
存分人生
を
楽
しむ
Tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn
彼
は
思
う
存分楽
しんでいた。
Anh ấy đang tận hưởng chính mình với nội dung trái tim của mình.
この
夏
は
思
う
存分夏
は
思
う
存分夏
は
泳
いだ
Mùa hè này đi chơi thỏa thích .