Kết quả tra cứu mẫu câu của 思慮
彼
の
思慮
の
無
さには
驚
いた。
Anh ngạc nhiên về sự ngu ngốc của mình.
習慣
は
無思慮
な
人々
を
支配
する。
Thói quen cai trị bầy đàn không hồi phục.
彼
はとても
思慮深
い
人
だ。
Anh ấy là một người rất chu đáo.
彼女
はとても
思慮深
く、しんぼうづよい。
Cô ấy rất chu đáo và kiên nhẫn.