思慮
しりょ「TƯ LỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thận trọng, sự cẩn thận

Từ đồng nghĩa của 思慮
noun
Bảng chia động từ của 思慮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 思慮する/しりょする |
Quá khứ (た) | 思慮した |
Phủ định (未然) | 思慮しない |
Lịch sự (丁寧) | 思慮します |
te (て) | 思慮して |
Khả năng (可能) | 思慮できる |
Thụ động (受身) | 思慮される |
Sai khiến (使役) | 思慮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 思慮すられる |
Điều kiện (条件) | 思慮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 思慮しろ |
Ý chí (意向) | 思慮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 思慮するな |
思慮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思慮
無思慮 むしりょ
hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
思慮深い しりょぶかい しりょふかい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
思慮分別 しりょふんべつ
phán đoán khôn ngoan và chín chắn, phán đoán thận trọng
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
焦慮 しょうりょ
sự sốt ruột; sự nôn nóng
深慮 しんりょ
thâm thuý.
知慮 ちりょ
Tính khôn ngoan.
慮外 りょがい
Điều bất ngờ; Điều ngoài dự đoán