Kết quả tra cứu mẫu câu của 怠け者
怠
け
者
の
節句働
き。
Buổi tối người đàn ông nhàn rỗi bắt đầu bận rộn.
怠
け
者
のその
男
は、しばしば
職務
を
怠
る。
Người lười biếng thường xuyên bỏ bê nhiệm vụ của mình.
怠
け
者
は
決
して
合格
しない。
Những người lười biếng sẽ không bao giờ vượt qua được.
怠
け
者
のその
男
はしばしば
自分
の
職務
を
怠
る。
Người lười biếng thường xuyên bỏ bê nhiệm vụ của mình.