怠け者
なまけもの「ĐÃI GIẢ」
Đại lãn
☆ Danh từ
Người lười biếng
彼
って
怠
け
者
でえばってて、
思
いやりがなくって
自己中心的
でうぬぼれてるよね
Anh ta là kẻ lười biếng, kiêu căng, vô cảm và ích kỉ.
怠
け
者
たちが
寝
ている
間
に
一生懸命畑仕事
をすれば
余
るほどの
小麦
が
収穫
できる。
Trong khi những kẻ lười biếng đang ngủ, nếu bạn chăm chỉ cấy cày thì bạn sẽ thu hoạch được đống lúa mì đến mức dư thừa. .

Từ trái nghĩa của 怠け者
怠け者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怠け者
怠け癖 なまけぐせ なまけくせ
sự lười biếng, sự biếng nhác
怠ける なまける
làm biếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
怠けもの なまけもの
du thủ.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.