Kết quả tra cứu mẫu câu của 怠惰
怠惰
は
悪徳
のもと。
Tay nhàn rỗi là công cụ của ma quỷ.
怠惰
は
失敗
を
招
く。
Sự lười biếng dẫn đến thất bại.
怠惰
が
私
の
欠点
である。
Lười biếng là điểm yếu của tôi.
怠惰
は
破滅
の
原因
となる。
Sự lười biếng dẫn đến sự hủy hoại.