怠惰
たいだ「ĐÃI NỌA」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Lười biếng; uể oải
怠惰
が
私
の
欠点
である。
Lười biếng là điểm yếu của tôi.
怠惰
は
失敗
を
招
く。
Sự lười biếng dẫn đến thất bại.
怠惰
は
弱気精神
の
避難場
にすぎない。
Sự lười biếng chỉ là nơi ẩn náu của những tâm hồn yếu đuối.
Sự lười biếng; sự uể oải.
怠惰
は
失敗
を
招
く。
Sự lười biếng dẫn đến thất bại.
怠惰
は
弱気精神
の
避難場
にすぎない。
Sự lười biếng chỉ là nơi ẩn náu của những tâm hồn yếu đuối.
怠惰
は
破滅
の
原因
となる。
Sự lười biếng dẫn đến sự hủy hoại.

Từ đồng nghĩa của 怠惰
noun
Từ trái nghĩa của 怠惰
怠惰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怠惰
怠惰な たいだな
biếng
惰弱 だじゃく
Không dám làm, không có gan làm (việc gì); không sáng tạo; không có sáng kiến; thể lực yếu
遊惰 ゆうだ
sự lười biếng, sự biếng nhác
惰性 だせい
quán tính; đà; sự không chịu thay đổi; thói quen
惰気 だき
sự lười biếng; sự lười nhác; sự bơ phờ; sự lờ dờ.
惰眠 だみん
sự lười biếng; sự lười nhác; sự không hoạt động
勤惰 きんだ
sự cần mẫn và sự lười biếng
惰力 だりょく
(vật lý) động lượng, xung lượng, động lực; đà