Kết quả tra cứu mẫu câu của 怠慢
怠慢
な
労働者
は
全員解雇
しなければならない。
Tất cả những công nhân lười biếng phải bị sa thải.
君
の
怠慢
には
釈明
の
余地
がありませんね。
Không có chỗ cho những lời bào chữa khi bạn sơ suất, phải không?
職務怠慢
だったとして(
人
)の
処分
を
発表
する
Tuyên bố xử phạt ai đó vì cẩu thả trong công việc.
君
が
怠慢
だといううわさが
会社
で
広
まりつつある
Tin đồn rằng cậu lười biếng đang ngày càng lan ra công ty đấy.