Kết quả tra cứu mẫu câu của 急がば回れ
急
がば
回
れ。
Nhanh hơn, ít tốc độ hơn.
そういらいらするなよ。
急
がば
回
れって
言
うだろ。
Đừng cáu kỉnh như vậy. Những việc gấp rút cuối cùng sẽ khiến bạn mất nhiều thời gian hơn.
面倒
なようでも、
基本
に
立
ち
返
って
検討
し
直
したらどうだろう。
急
がば
回
れ、というじゃない。
Nó có vẻ phức tạp, nhưng tôi nghĩ bạn nên quay lại những điều cơ bản vàbắt đầu lại. Họ nói rằng vội vàng làm lãng phí.