Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
急旋回 きゅうせんかい
cua gấp, chuyển hướng gấp
急転回 きゅうてんかい
rẽ đột ngột, thay đổi đột ngột
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống